Có 2 kết quả:

破例 pò lì ㄆㄛˋ ㄌㄧˋ魄力 pò lì ㄆㄛˋ ㄌㄧˋ

1/2

pò lì ㄆㄛˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to make an exception

pò lì ㄆㄛˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) courage
(2) daring
(3) boldness
(4) resolution
(5) drive